danh mục sản phẩm

MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH DÖHLER
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VLB BERLIN
LOVIBOND - TINTOMETER
LACTOSCAN
BULTECH
CONSORT
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM CAO SU
ZAHM&NAGELl
HI-Q ENVIRONMENTAL PRODUCTS
FREUND-HOẠT TÍNH NƯỚC
Labinco - Máy Khuấy & Gia Nhiệt
HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT MERCK
DAIHAN
CARBOLITE GERO
HANDI INDUSTRIAL
ESCO - TỦ CẤY, TỦ HÚT
LABTHINK
TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM FRANCE-ETUVES
PHOENIX INSTRUMENT

Hỗ trợ trực tuyến

Hoài Ân

0937 081 085

Thông tin liên hệ
Điện thoại: 028 37271084
Fax: 028 37271021
Email: nguyenhoaian81@yahoo.com

1

Thông tin sản phẩm

Reagents for Photometry

Mã sản phẩm

Giá bán

Contact

Hơn 30 năm qua, AQUALYTIC® đã trở thành nhà sản xuất & phân phối các sản phẩm thuốc thử ứng dụng trong phân tích-kiểm tra-quản lý chất lượng nước trên toàn thế giới.

Nhiều dạng khác nhau của thuốc thử được yêu cầu để đáp ứng việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, gồm: Tablet reagents, tubes tests, liquid reagents, VARIO Powder Packs

Tablet reagents

  • Là dạng thuốc thử phù hợp và đáng tin cậy nhất, luôn hoạt động tốt hơn các định dạng thuốc thử khác và cung cấp độ chính xác tối đa cho người dùng.
  • Thời hạn sử dụng lên đến 5-10 năm.
  • Đơn giản, dễ sử dụng, tiết kiệm thời gian và có tính ứng dụng cao.

Tube tests

Cho phép người dùng có thể nhanh chóng & dễ dàng thực hiện với độ nhạy và độ đúng cao khi test mẫu nước. Mỗi tube test có chứa 1 lượng chính xác đã biết của thuốc thử vì vậy tránh được sự hiện diện của các hóa chất dư thừa và tối ưu quy trình kiểm tra an toàn. Lên đến 6 khoảng đo khác nhau có sẵn cho các test khác nhau. Các ống được làm bằng thủy tinh quang học đặc biệt với đường kính 16 mm,   được chứa trong hộp lưu trữ và gửi kèm với chất phân hủy hoặc thuốc thử phụ trợ. Đóng gói: 24 hoặc 25 vial và tối đa 2 vial zero cho hiệu chuẩn hệ thống quang kế.

Liquid reagents

Dạng thuốc thử này không dùng riêng lẻ mà thường kèm nhiều thành phần được thêm vào mẫu theo 1 quy trình cố định. Do lượng thuốc thử thêm vào sẽ ảnh hưởng đến màu sắc phức chất hình thành do đó cần phải được thêm vào chính xác. Thời hạn sử dụng của thuốc thử dạng này giảm khi bị tiếp xúc với oxy hay điều kiện bảo quản không đúng, với điều kiện bảo quản +6°C đến +10°C, AQUALYTIC® DPD và Phenol Red có thể trữ được khoảng 1 năm

VARIO Powder Packs

Sử dụng nhanh & dễ dàng nên được ứng dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia. Aluminium, chlorine, sulphate,... là những chỉ tiêu khá nổi tiếng được bao gồm trong VARIO Powder Pack.

Hơn 30 năm qua, AQUALYTIC® đã trở thành nhà sản xuất & phân phối các sản phẩm thuốc thử ứng dụng trong phân tích-kiểm tra-quản lý chất lượng nước trên toàn thế giới.

Nhiều dạng khác nhau của thuốc thử được yêu cầu để đáp ứng việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, gồm: Tablet reagents, tubes tests, liquid reagents, VARIO Powder Packs

Test Range Reagent Form of Reagent/Quatify Order code
Ammonia 0.02-1 mg/l

AMMONIA No.1

AMMONIA No.2

AMMONIA conditioning powder (for sea water )

Tablet/100

Tablet/100

Powder/ 15gr/ 50 Tests

4512580BT

4512590BT

460170

Ammonia VARIO 0.01-0.8 mg/l

VARIO Ammonia Salicylate F10

VARIO Salycilate Cyanurate F10

Powder Pack/ 100

 
Ammonia VARIO LR 0.02-2.5 mg/l

VARIO Ammonia Salicylate F5

VARIO Salycilate Cyanurate F5

VARIO Am Diluent Reagent LR

VARIO Deionised Water ( for Zero) 

Powder Pack/ 50

Powder Pack/ 50

Reaction tube/ 50

Bottle, 100ml

 
Ammonia VARIO HR 1-50 mg/l

VARIO Ammonia Salicylate F5

VARIO Salycilate Cyanurate F5

VARIO Am Diluent Reagent LR

VARIO Deionised Water ( for Zero) 

Powder Pack/ 50

Powder Pack/ 50

Reaction tube/ 50

Bottle, 100ml

 
Bromine

0.05-13 mg/l

0.05-1 mg/l

0.1-3 mg/l

0.05-6.5 mg/l

DPD No.1

DPD No.3

DPD No.1 HIGH CALCIUM 

DPD No.3 HIGH CALCIUM

Tablet / 100

4511050BT

4511080BT

4515740BT

4515730BT

Bromine VARIO 0.05-4.5 mg/l VARIO Chlorine Total-DPD/F10 Powder Pack/ 100 4530120
Chloride

0.5-25 mg/l

5-250 mg/l

Chloride T1

Chloride T2

Tablet / 100

4515910BT

4515920BT

 

Chloride 5-60 mg/l Chlorid-51/ Chloric 52 Liquid Reagent 419031
Chloride 0.5-20 mg/l

KS251 (Chloride Reagent A)

KS253 (Chloride Reagent B)

Liquid Reagent/ 65 ml

56L025165

56L025365

Chlorine HR (DPD)

0.01-6 mg/l

0.02-0.5 mg/l

0.1-6 mg/l

0.02-3 mg/l

DPD No.1

DPD No.3

DPD No.1 HIGH CALCIUM

DPD No.3 HIGH CALCIUM

 Tablet / 100

 4511500BT

 4511590BT

 Chlorine 

 0.02-4 mg/l

0.02-3 mg/l

 DPD 1 Bufer solution

DPD 1 Reagent solution

DPD 3 Solution

 Liquid reagent / 15 ml

 471010

471020

471030

 Chlorine VARIO

0.02-2 mg/l

0.1-8 mg/l

 VARIO Chloride FREE-DPD/F10

VARIO Chlorine TOTAL -DPD/F10

 Powder Pack / 100

 4530100

4530120

 Chlorine HF (KI)  5-200 mg/l

ACIDIFYING GP

CHLORINE HR (KI)

 Tablet / 100

 4515480

4513000

COD LR 0-150 mg/l

Reaction tube 0-150 mg/l

Reaction tube 0-150 mg/l, mercury free

 Tube Test / 25

420720

420710

COD MR  0-1500 mg/l   Reaction tube 0-1500 mg/l

Reaction tube 0-1500 mg/l, mercury free

 Tube Test / 25

420721

420711

COD HR  0-15000 mg/l

Reaction tube 0-15000 mg/l

Reaction tube 0-15000 mg/l, mercury free

 Tube Test / 25 

420722

420712

 Hardness, Calcium  50-900 mg/l  CALCHECK  Tablet / 100  4515650BT
 Hardness, Calcium   0-500 mg/l

 Combi pack# CALCIO H No.1/No.2

Combi pack# CALCIO H No.1/No.2

 each 100

4517761BT

4517762BT

 Hardness, total

 2-50 mg/l

 20-500 mg/l

 HARDCHECK P

Tablet /100

Tablet / 250

4515660BT

4515661BT

Các sản phẩm khác