TỦ SẤY CHÂN KHÔNG FRANCE-ETUVES
Mã sản phẩm
XFL020 XU050 XU120 XU240 XU320 XU512Giá bán
Contact1
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG FRANCE-ETUVES
XFL VACUUM OVENS là tủ phù hợp để sấy và làm khô an toàn các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt, xử lý nhiệt các vật liệu có thể bị oxy hóa, làm khô nhanh chóng bột và các chất kết tinh,...trong PTN thuộc các lĩnh vực dược phẩm, mỹ phẩm, cao su, nông nghiệp.
1/ Kết cấu chắc chắn, bền, chất lượng:
Tấm ngoài làm bằng thép; sơn epoxy trắng và xanh.
Vỏ bên trong làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn
Góc bo tròn để dễ dàng vệ sinh
Cách nhiệt: Không có tiếp xúc giữa vỏ bên trong và bên ngoài nên không có cầu nhiệt,vật liệu cách nhiệt được làm bằng sợi amiang: tiêu thụ năng lượng thấp, ổn định nhiệt tuyệt vời, tăng nhiệt nhanh chóng.
Cửa tủ được trang bị cửa sổ là tấm kính dày. Cửa có miếng đệm silicon cho phép đóng kín hoàn toàn.
2/ Bộ điều khiển nhiệt độ chính xác:
Hệ thống gia nhiệt hiệu quả: Gia nhiệt được đảm bảo bởi các điện trở nhiệt nằm ở bề mặt bên ngoài để đảm bảo tính đồng nhất tốt nhất.
Một bộ điều chỉnh nhiệt cơ học có thể bảo vệ lò / sản phẩm tránh bị quá nhiệt. Nó đo nhiệt độ trong lò và hỗ trợ điều hòa nhiệt trong trường hợp hỏng bộ điều khiển nhiệt độ. Chỉ ngừng gia nhiệt trong trường hợp nhiệt độ giảm thấp hơn giá trị được cài đặt.
Kiểm soát nhiệt dễ dàng: Bộ điều khiển nhiệt độ là bộ vi xử lý có độ chính xác cao và độ tin cậy cao. Rất hiệu quả và cực kỳ dễ sử dụng. Đo bằng cảm biến PT100. Bộ điều chỉnh điện tử PID. Độ chính xác: 0,1 ° C.
3/ Bộ điều khiển chân không đáng tin cậy.
4/ Nhiều lựa chọn Options:
5/ Acccessories (Phụ kiện kèm theo):
Thông số kỹ thuật:
|
XFL020 |
XU050 |
XU120 |
XU240 |
XU320 |
XU512 |
||
Thể tích làm việc (L) |
20 |
51 |
110 |
220 |
316 |
512 |
||
Kích thước |
||||||||
Internal width (mm) |
250 |
320 |
470 |
470 |
650 |
800 |
||
Internal depth (mm) |
320 |
500 |
500 |
1000 |
750 |
800 |
||
Internal height (mm) |
250 |
320 |
470 |
470 |
650 |
800 |
||
External width *(mm) |
510 |
580 |
810 |
810 |
992 |
1130 |
||
External depth *(mm) |
575 |
751 |
844 |
1347 |
1094 |
1228 |
||
External height *(mm) |
610 |
680 |
890 |
890 |
1120 |
1270 |
||
External height * with subframe. |
1405 |
1475 |
1655 |
1655 |
- |
- |
||
Khối lượng (Kg) |
60 |
85 |
170 |
235 |
315 |
420 |
||
Performance |
||||||||
Nhiệt độ ( °C) |
+20 °C đến 200 °C |
|||||||
Dao động nhiệt (+/-°C) |
< 0.2 °C |
|||||||
Vacuum Range mbar |
0 đến -1000 ( áp suất tương đối) |
|||||||
Sensor type |
Piezo |
|||||||
Vacuum control accuracy |
+/- 2 |
|||||||
Pumping connector |
Nipple-hose- Þ7 |
DN16 KF |
DN25 KF |
|||||
Vacuum breaking conection |
Nipple-hose- Þ4 |
Nipple-hose- Þ7 |
N-H Þ13 |
|||||
Công suất gia nhiệt (W) |
800 |
1200 |
2400 |
3600 |
6000 |
9000 |
||
Công suất |
230V~1P 50/60Hz |
400V~3P+N 50Hz |
||||||
I (A) |
16 |
16 |
16 |
20 |
16 |
20 |
||
Số khay được cấp/tối đa |
1/4 |
1/5 |
1/8 |
1/8 |
1/11 |
1/15 |
||
Kích thước khay (W×D) mm |
224×280 |
294×460 |
444×460 |
444×960 |
624×710 |
772×760 |
||
Khối lượng chịu tối đa (Kg) |
30/60 |
30/60 |
30/90 |
30/90 |
30/120 |
30/200 |
||