danh mục sản phẩm

MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH DÖHLER
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VLB BERLIN
LOVIBOND - TINTOMETER
LACTOSCAN
BULTECH
CONSORT
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM CAO SU
ZAHM&NAGELl
HI-Q ENVIRONMENTAL PRODUCTS
FREUND-HOẠT TÍNH NƯỚC
Labinco - Máy Khuấy & Gia Nhiệt
HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT MERCK
DAIHAN
CARBOLITE GERO
HANDI INDUSTRIAL
ESCO - TỦ CẤY, TỦ HÚT
LABTHINK
TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM FRANCE-ETUVES
PHOENIX INSTRUMENT

Hỗ trợ trực tuyến

Hoài Ân

0937 081 085

Thông tin liên hệ
Điện thoại: 028 37271084
Fax: 028 37271021
Email: nguyenhoaian81@yahoo.com

1

Thông tin sản phẩm

TỦ SẤY UNIVERSAL OVENS XU

Mã sản phẩm

XU032 XU058 XU112 XU225 XU343 XU490 XU686 XU980

Giá bán

Contact

  UNIVERSAL OVENS XU - TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM FRANCE-ETUVES

Tủ sấy XU  thích hợp cho nhiều ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, giữ nhiệt, tiệt trùng bằng khí nóng, già hóa thành phần mẫu, lưu hóa cao su, các thử nghiệm kiểm tra nhiệt… trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.

Với những ưu điểm:

1/ Kết cấu chắc chắn, chất lượng:

     Tấm ngoài làm bằng thép; sơn epoxy trắng và xanh.

     Vỏ bên trong làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn

     Góc bo tròn để dễ dàng vệ sinh

     Tấm cách nhiệt dày: tiêu thụ năng lượng thấp, ổn định nhiệt tuyệt vời. Hiệu chuẩn đơn giản, có đèn chiếu sáng bên trong.

2/ Bộ điều khiển nhiệt độ chính xác:

     Bộ điều khiển kỹ thuật số C3000 PID electronic controller dễ dàng sử dụng, độ đúng 0.1°C, đầu dò PT100:

  • Cài đặt và hiển thị giá trị đo được.
  • Hoãn thời gian bắt đầu: từ 1phút đến 99 giờ 59 phút.
  • Gradient gia nhiệt.
  • Thời gian gia nhiệt: 0 đến 99 giờ 59 phút.
  • Báo động khi quá nhiệt.
  • Có thể điều khiển tủ bằng máy tính qua cáp RS232

Ventilated ovens for even more performance : quạt giúp đẩy nhanh quá trình làm khô và đồng nhất nhiệt, control pannel điều khiển tốc độ quạt.

Adjustable air exchange: cài đặt cường độ mở cửa thoát khí.

Protections for your products: máy điều nhiệt cơ học có thể hoặc không thể điều chỉnh chương trình cài đặt. Giúp hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ trong trường hợp quá nhiệt (đèn và chuông báo).

* Cung cấp bao gồm 2 giá đỡ.

* Có các kích thước từ 32 đến 980 Lít.

3/ Nhiều lựa chọn Options:

  • Door with viewing window:  cho phép quan sát bên trong lò.
  • Digital weekly program timer: cài đặt thời gian vận hành mỗi ngày. Quạt thông gió chỉ ngừng khi nhiệt độ < 80°C để tránh hỏng quạt.
  • Digital weekly program timer: gồm 4 chương trình với 16 bước mỗi chương trình cho phép thay đổi nhiệt độ ở các mức khác nhau dễ dàng trong suốt quá trình.
  • Temperature profiler and recorder: 30 chương trình với 25 bước mỗi chương trình, ghi lại nhiệt độ đo được, hiển thị đồ thị màu lớn, theo dõi nhiệt độ theo thời gian thực, có 3 kênh phụ cho đầu dò nhiệt độ, USB và RJ45
  • Air outlet extractor: Rút khí thải vào hệ thống ống dẫn khí thải.
  • Air cooling extractor ( ngoại trừ XU032 , XU058; các model còn lại có thể mát nhiệt độ ở cuối chu kỳ)
  • Entry port phi 60 mm+ Calibration/ Homogeneity control

Acccessories (Phụ kiện kèm theo):

  • Shelf with guide bars (thanh chống nghiêng và giá đỡ chịu đến 30Kg, loại được gia cố có thể chịu được 60Kg).
  • Recovery tray ( khay hứng làm bằng thép  không gỉ, cao 20 mm để bảo vệ bề mặt lò).
  • Subframe with feet/ with castors ( chân giá đỡ)
  • Subframe with castors (chân giá đỡ loại có bánh xe, không có đối với model  XU032, XU686, XU980).
  • Stacking kit
  • Data logger with 2 channels (Bộ ghi dữ liệu 2 kênh, lưu nhiệt độ bởi 2 cảm biến).
  • Portable paperless graphic recorder.
  • Thermocouple J probe length 3 m with plug (Đầu dò cặp nhiệt độ dài 3m).

 

 

Thông số kỹ thuật:

 

XU032

XU058

XU112

XU225

XU343

XU490

XU686

XU980

Thể tích làm việc (L)

32

58

112

225

343

490

686

980

Kích thước

Internal width (mm)

300

400

500

500

700

700

700

1000

Internal depth (mm)

270

360

450

450

700

700

700

700

Internal height (mm)

400

400

500

1000

700

1000

1400

1400

External width *(mm)

464

564

664

664

864

864

864

1164

External depth *(mm)

566

656

746

746

1092

1092

1092

1092

External height *(mm)

712

712

812

1312

1012

1312

1712

1712

Chiều cao chân giá đỡ (option)

-

900

850

600

750

600

-

-

Khối lượng (Kg)

39

50

65

84

123

148

178

258

Số cửa

1

1

1

1

1

1

1

2

Performance

Nhiệt độ ( °C)

+10 °C đến 300 °C

Dao động nhiệt (+/-°C)

< 0.2

Số lượng quạt

1

1

1

2

1

1

2

2

Max rate air exchange  m3/h

6

6

6

6

10

10

40

40

Cửa thoát khí

1 cửa, đường kính ngoài ống thoát khí 36 mm

1, phi 63 mm

Dữ liệu điện tử

Công suất gia nhiệt (W)

1000

1500

1500

2000

3000

3000

4000

6000

Công suất

230V~1P 50/60Hz

230V~1P 50Hz

4000V~3P +N 50Hz

I (A)

10

10

10

10

16

16

20

10

Số khay (được cung cấp 2 cái)

Số khay tối đa

6

6

8

17

11

17

25

25

Kích thước khay  (W×D) mm

270×240

370×330

470×420

470×420

670×670

670×670

670×670

970×670

Max weigh on tray/oven (Kg)

30/60

30/60

30/60

30/120

30/100

30/160

30/160

30/180

                       

 

Các sản phẩm khác