TỦ SẤY UNIVERSAL OVENS XU
Mã sản phẩm
XU032 XU058 XU112 XU225 XU343 XU490 XU686 XU980Giá bán
Contact1
UNIVERSAL OVENS XU - TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM FRANCE-ETUVES
Tủ sấy XU thích hợp cho nhiều ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, giữ nhiệt, tiệt trùng bằng khí nóng, già hóa thành phần mẫu, lưu hóa cao su, các thử nghiệm kiểm tra nhiệt… trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.
Với những ưu điểm:
1/ Kết cấu chắc chắn, chất lượng:
Tấm ngoài làm bằng thép; sơn epoxy trắng và xanh.
Vỏ bên trong làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn
Góc bo tròn để dễ dàng vệ sinh
Tấm cách nhiệt dày: tiêu thụ năng lượng thấp, ổn định nhiệt tuyệt vời. Hiệu chuẩn đơn giản, có đèn chiếu sáng bên trong.
2/ Bộ điều khiển nhiệt độ chính xác:
Bộ điều khiển kỹ thuật số C3000 PID electronic controller dễ dàng sử dụng, độ đúng 0.1°C, đầu dò PT100:
* Ventilated ovens for even more performance : quạt giúp đẩy nhanh quá trình làm khô và đồng nhất nhiệt, control pannel điều khiển tốc độ quạt.
* Adjustable air exchange: cài đặt cường độ mở cửa thoát khí.
* Protections for your products: máy điều nhiệt cơ học có thể hoặc không thể điều chỉnh chương trình cài đặt. Giúp hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ trong trường hợp quá nhiệt (đèn và chuông báo).
* Cung cấp bao gồm 2 giá đỡ.
* Có các kích thước từ 32 đến 980 Lít.
3/ Nhiều lựa chọn Options:
Acccessories (Phụ kiện kèm theo):
Thông số kỹ thuật:
|
XU032 |
XU058 |
XU112 |
XU225 |
XU343 |
XU490 |
XU686 |
XU980 |
|||
Thể tích làm việc (L) |
32 |
58 |
112 |
225 |
343 |
490 |
686 |
980 |
|||
Kích thước |
|||||||||||
Internal width (mm) |
300 |
400 |
500 |
500 |
700 |
700 |
700 |
1000 |
|||
Internal depth (mm) |
270 |
360 |
450 |
450 |
700 |
700 |
700 |
700 |
|||
Internal height (mm) |
400 |
400 |
500 |
1000 |
700 |
1000 |
1400 |
1400 |
|||
External width *(mm) |
464 |
564 |
664 |
664 |
864 |
864 |
864 |
1164 |
|||
External depth *(mm) |
566 |
656 |
746 |
746 |
1092 |
1092 |
1092 |
1092 |
|||
External height *(mm) |
712 |
712 |
812 |
1312 |
1012 |
1312 |
1712 |
1712 |
|||
Chiều cao chân giá đỡ (option) |
- |
900 |
850 |
600 |
750 |
600 |
- |
- |
|||
Khối lượng (Kg) |
39 |
50 |
65 |
84 |
123 |
148 |
178 |
258 |
|||
Số cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|||
Performance |
|||||||||||
Nhiệt độ ( °C) |
+10 °C đến 300 °C |
||||||||||
Dao động nhiệt (+/-°C) |
< 0.2 |
||||||||||
Số lượng quạt |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|||
Max rate air exchange m3/h |
6 |
6 |
6 |
6 |
10 |
10 |
40 |
40 |
|||
Cửa thoát khí |
1 cửa, đường kính ngoài ống thoát khí 36 mm |
1, phi 63 mm |
|||||||||
Dữ liệu điện tử |
|||||||||||
Công suất gia nhiệt (W) |
1000 |
1500 |
1500 |
2000 |
3000 |
3000 |
4000 |
6000 |
|||
Công suất |
230V~1P 50/60Hz |
230V~1P 50Hz |
4000V~3P +N 50Hz |
||||||||
I (A) |
10 |
10 |
10 |
10 |
16 |
16 |
20 |
10 |
|||
Số khay (được cung cấp 2 cái) |
|||||||||||
Số khay tối đa |
6 |
6 |
8 |
17 |
11 |
17 |
25 |
25 |
|||
Kích thước khay (W×D) mm |
270×240 |
370×330 |
470×420 |
470×420 |
670×670 |
670×670 |
670×670 |
970×670 |
|||
Max weigh on tray/oven (Kg) |
30/60 |
30/60 |
30/60 |
30/120 |
30/100 |
30/160 |
30/160 |
30/180 |
|||